STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00330 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
2 | Bùi Đức Bắc | | SNV-01422 | Giáo dục công dân 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
3 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00381 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
4 | Bùi Đức Bắc | | GKDL-00068 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
5 | Bùi Đức Bắc | | GKDL-00046 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
6 | Bùi Đức Bắc | | GKDL-00066 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
7 | Bùi Đức Bắc | | GKDL-00050 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
8 | Bùi Đức Bắc | | GKCD-00053 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/03/2025 | 61 |
9 | Bùi Đức Bắc | | SNV-01389 | Lịch sử và Địa lý 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 10/03/2025 | 61 |
10 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00244 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/03/2025 | 61 |
11 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00174 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/03/2025 | 61 |
12 | Bùi Đức Bắc | | SNV-01394 | Giáo dục công dân 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
13 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00189 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
14 | Bùi Đức Bắc | | SGKC-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 61 |
15 | Bùi Ngọc Minh Hằng | 9 A | SDD-04020 | Câu đố luyện trí thông minh | Duy Phi | 04/11/2024 | 187 |
16 | Bùi Ngọc Minh Hằng | 9 A | TKVL-02306 | 46 vấn đề cơ bản của Vật lí học | Nguyễn Văn Hướng | 04/11/2024 | 187 |
17 | Bùi Thị Ánh Tuyết | 9 B | TKNV-00614 | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam ( Văn học hiện đại) | Trần Đình Sử | 25/10/2024 | 197 |
18 | Bùi Thị Trang | | SNV-01451 | Lịch sử và Địa lí 9 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang,Đào Ngọc Hùng | 13/09/2024 | 239 |
19 | Bùi Thị Trang | | SGKC-00456 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang,Đào Ngọc Hùng | 13/09/2024 | 239 |
20 | Bùi Thị Trang | | SNV-00150 | Địa lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
21 | Bùi Thị Trang | | SNV-00250 | Địa lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
22 | Bùi Thị Trang | | GKDL-00029 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
23 | Bùi Thị Trang | | GKDL-00049 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 61 |
24 | Bùi Tùng Lâm | 9 B | TKTO-00103 | Nâng cao toán THCS 500 bài toán cơ bản & nâng cao 9 Tập1 Đại số | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2024 | 197 |
25 | Bùi Xuân Hiệp | 8 C | TKTO-02726 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 tập 2 | Dương Đình Hoán | 04/12/2024 | 157 |
26 | Bùi Xuân Hiệp | 8 C | TKNV-00553 | Ngữ Văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 04/12/2024 | 157 |
27 | Đặng Ngọc Ánh | 7 A | TKTO-02174 | Luyện giải Đại số quyển 7 | Lê Nhứt | 06/12/2024 | 155 |
28 | Đặng Ngọc Ánh | 7 A | SDD-04005 | Bài tình huống Giáo dục công dân 8 | Vũ Xuân Vinh | 06/12/2024 | 155 |
29 | Đặng Ngọc Thiện | 8 A | TKNV-00028 | Từ điển học sinh thanh lịch | Hoàng Trà | 28/11/2024 | 163 |
30 | Đặng Ngọc Thiện | 8 A | TKNV-00686 | Gió đầu mùa (Tập truyện ngắn) | Thạch Lam | 28/11/2024 | 163 |
31 | Đặng Thanh Hiền | 9 B | TKNV-00621 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du | | 25/10/2024 | 197 |
32 | Đặng Thị Hoài Thương | 8 C | TKNV-00609 | Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 04/12/2024 | 157 |
33 | Đặng Thị Hoài Thương | 8 C | TKTO-02689 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 Tập 2 | Dương Đình Hoán | 04/12/2024 | 157 |
34 | Đặng Thị Mai Anh | 8 C | TKVL-02328 | 45 bài tập chon lọc Vật lí 9 | Võ Thanh Khiết | 28/11/2024 | 163 |
35 | Đặng Thị Mai Anh | 8 C | TKNV-00693 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 28/11/2024 | 163 |
36 | Đào Việt Phương | | SGKC-00071 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
37 | Đào Việt Phương | | SGKC-00066 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
38 | Đào Việt Phương | | SGKC-00131 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
39 | Đào Việt Phương | | SGKC-00126 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
40 | Đào Việt Phương | | SNV-01421 | Lịch sử và Địa lý 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/03/2025 | 61 |
41 | Đào Việt Phương | | SGKC-00315 | Lịch sử và Địa lý 8 | Đỗ Thanh Bình | 10/03/2025 | 61 |
42 | Đào Việt Phương | | SNV-01405 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 10/03/2025 | 61 |
43 | Đào Việt Phương | | SGKC-00295 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/03/2025 | 61 |
44 | Đào Việt Phương | | TKNN-00174 | Ngữ Pháp Tiếng Anh nâng cao | Lê Dũng | 10/03/2025 | 61 |
45 | Đào Việt Phương | | TKNN-00039 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/03/2025 | 61 |
46 | Đào Việt Phương | | SNV-01328 | Tiếng Anh 7 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
47 | Đào Việt Phương | | SNV-01320 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
48 | Đào Việt Phương | | SNV-01322 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
49 | Đào Việt Phương | | SNV-01336 | Tiếng Anh 9 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
50 | Đào Việt Phương | | SNV-01333 | Tiếng Anh 8 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
51 | Đào Việt Phương | | SNV-01330 | Tiếng Anh 8 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
52 | Đào Việt Phương | | GKNN-00076 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
53 | Đào Việt Phương | | GKNN-00074 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
54 | Đào Việt Phương | | GKNN-00086 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
55 | Đào Việt Phương | | GKNN-00084 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
56 | Đào Việt Phương | | GKNN-00079 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
57 | Đào Việt Phương | | GKNN-00071 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
58 | Đào Việt Phương | | GKNN-00070 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
59 | Đào Việt Phương | | SNV-01326 | Tiếng Anh 7 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 61 |
60 | Đào Việt Phương | | TKNN-00830 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/03/2025 | 67 |
61 | Đỗ Quang Hiếu | 9 B | TKNV-00556 | Tư liệu Ngữ Văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 25/10/2024 | 197 |
62 | Đỗ Thị Bảo Trang | 8 C | TKTO-02183 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 28/11/2024 | 163 |
63 | Đỗ Thị Bảo Trang | 8 C | TKNV-00868 | Những bài văn mẫu lớp 8 T2 | Trần Thị Thìn | 28/11/2024 | 163 |
64 | Đỗ Thị Thúy Hằng | 9 B | TKTO-00116 | Nâng cao toán THCS 500 bài toán cơ bản và nâng cao 9 T2 Hình học | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2024 | 197 |
65 | Đỗ Vũ Thành Luân | 7 A | TKTO-02194 | Toán nâng cao Đại số THCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 06/12/2024 | 155 |
66 | Đỗ Vũ Thành Luân | 7 A | SDD-04001 | Ba mươi tác phẩm đạt giải | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 06/12/2024 | 155 |
67 | Hà Đức Phúc | 9 B | TKNN-00573 | Bài tập Tiếng Anh 9 ( Không đáp án) | Mai Lan Hương | 25/10/2024 | 197 |
68 | Hà Đức Tâm | 9 B | TKNV-00349 | Yêu văn và học văn tập 2 | Tạ Đức Hiền | 25/10/2024 | 197 |
69 | Hà Lê Phương Linh | 6 B | TKNV-00340 | Văn Miêu tả tuyển chọn | Văn Giá | 12/12/2024 | 149 |
70 | Hà Lê Phương Linh | 6 B | STN-08047 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Trọng Thủy - Mị châu | Nguyễn Văn Khương | 12/12/2024 | 149 |
71 | Hà Ngọc Quỳnh | 8 C | TKNV-00550 | Ngữ Văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 04/12/2024 | 157 |
72 | Hà Ngọc Quỳnh | 8 C | TKTO-02688 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 Tập 1 | Dương Đình Hoán | 04/12/2024 | 157 |
73 | Hà Phương Linh | 8 C | TKHH-00005 | Bài tập chọn lọc hóa học 8 | Đỗ Thị Lâm | 28/11/2024 | 163 |
74 | Hà Phương Linh | 8 C | TKNV-00819 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 8 THCS Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 28/11/2024 | 163 |
75 | Khúc Minh Hải | 8 C | SDD-04149 | Món ngon Hà Nội | Lam Khuê | 28/11/2024 | 163 |
76 | Khúc Minh Hải | 8 C | TKTO-02181 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 28/11/2024 | 163 |
77 | Lê Duy Lợi | 7 A | TKTO-02176 | Luyện giải Đại số quyển 7 | Lê Nhứt | 06/12/2024 | 155 |
78 | Lê Duy Lợi | 7 A | SDD-04016 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 06/12/2024 | 155 |
79 | Lê Hồng Ngân | 9 B | TKNV-00623 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du | | 25/10/2024 | 197 |
80 | Lê Thị Minh Phương | 8 A | SHCM-00732 | Nhật kí trong tù | Hồ Chí Minh | 28/11/2024 | 163 |
81 | Lê Thị Minh Phương | 8 A | TKNV-00699 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 28/11/2024 | 163 |
82 | Nguyễn Anh Tuấn | 9 B | TKTO-02244 | Những bài toán điển hình Hình Học 9 | Nguyễn Công Quỳ | 25/10/2024 | 197 |
83 | Nguyễn Bá Hoài Ninh | 8 C | TKVL-02321 | Bài tập chon lọc Vật lí 8 | Đoàn Ngọc Căn | 28/11/2024 | 163 |
84 | Nguyễn Bá Hoài Ninh | 8 C | TKNV-00692 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 28/11/2024 | 163 |
85 | Nguyễn Đức Hải | 9 A | TKNV-00520 | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt | Đinh Trọng Lạc | 04/11/2024 | 187 |
86 | Nguyễn Đức Hải | 9 A | SDD-04022 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 04/11/2024 | 187 |
87 | Nguyễn Gia Huy | 8 A | TKTO-00050 | Giải bài tập toán 8 Tập 1 | Lê Nhứt | 28/11/2024 | 163 |
88 | Nguyễn Gia Huy | 8 A | TKNV-00684 | Gió đầu mùa (Tập truyện ngắn) | Thạch Lam | 28/11/2024 | 163 |
89 | Nguyễn Hoàng Bảo Lâm | 9 A | SDD-04015 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 04/11/2024 | 187 |
90 | Nguyễn Hoàng Bảo Lâm | 9 A | TKVL-02331 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 04/11/2024 | 187 |
91 | Nguyễn Hồng Quân | 9 B | TKNV-00625 | Tuyển tập 10 năm tạp chí Văn học và Tuổi trẻ | | 25/10/2024 | 197 |
92 | Nguyễn Hữu Vinh | 9 A | SDD-04083 | Muốn viết được bài văn hay | Nguyễn Đăng Mạnh | 04/11/2024 | 187 |
93 | Nguyễn Hữu Vinh | 9 A | TKVL-02371 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 04/11/2024 | 187 |
94 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 7 A | TKTO-02177 | Luyện giải Đại số quyển 7 | Lê Nhứt | 06/12/2024 | 155 |
95 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | 7 A | SDD-04017 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 06/12/2024 | 155 |
96 | Nguyễn Thanh Nhàn | 8 A | TKTO-00044 | Giải bài tập toán 8 Tập 2 | Lê Nhứt | 28/11/2024 | 163 |
97 | Nguyễn Thanh Nhàn | 8 A | TKNV-00701 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 28/11/2024 | 163 |
98 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 8 C | SDD-04143 | 36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội | Lam Khuê | 28/11/2024 | 163 |
99 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 8 C | TKNV-00869 | Những bài văn mẫu lớp 8 T2 | Trần Thị Thìn | 28/11/2024 | 163 |
100 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01442 | Khoa học tự nhiên 9 ( Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 239 |
101 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-00510 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 239 |
102 | Nguyễn Thị Loan | | SGKC-00018 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 13/09/2024 | 239 |
103 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 B | TKTO-02243 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 25/10/2024 | 197 |
104 | Nguyễn Thiên Tú | 9 A | TKNV-00724 | Vang bóng một thời | Nguyễn Tuân | 04/11/2024 | 187 |
105 | Nguyễn Thiên Tú | 9 A | SDD-04061 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học (cách suy nghĩ và ứng xử thành công) | Lục Thị Nga | 04/11/2024 | 187 |
106 | Nguyễn Thu Trang | 7 A | SDD-04002 | Ba mươi năm tác phẩm đạt giải | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 06/12/2024 | 155 |
107 | Nguyễn Thu Trang | 7 A | TKTO-02195 | Toán nâng cao Đại số THCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 06/12/2024 | 155 |
108 | Nguyễn Tuệ Lâm | 8 A | TKNV-00607 | Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 04/12/2024 | 157 |
109 | Nguyễn Tuệ Lâm | 8 A | TKNV-00546 | Bồi dưỡng năng lực làm văn Kiến thức cơ bản Ngữ Văn THCS 8 | Lê Lương Tâm | 04/12/2024 | 157 |
110 | Nguyễn Văn Hiếu | 8 A | TKTO-02676 | Tổng hợp kiến thức Toán 8 THCS | Phạm Thu | 04/12/2024 | 157 |
111 | Nguyễn Văn Hiếu | 8 A | TKTO-02725 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 tập 2 | Dương Đình Hoán | 04/12/2024 | 157 |
112 | Nguyễn Văn Lâm | 8 C | SDD-04046 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 28/11/2024 | 163 |
113 | Nguyễn Văn Lâm | 8 C | TKNV-00867 | Những bài văn mẫu lớp 8 T1 | Trần Thị Thìn | 28/11/2024 | 163 |
114 | Phạm Hương Quỳnh | 8 A | TKTO-02185 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 04/12/2024 | 157 |
115 | Phạm Hương Quỳnh | 8 A | TKNV-00608 | Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 04/12/2024 | 157 |
116 | Phạm Huy Đăng Khoa | 7 A | SDD-04019 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 06/12/2024 | 155 |
117 | Phạm Huy Đăng Khoa | 7 A | TKTO-00069 | Nâng cao và phát triển toán 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 06/12/2024 | 155 |
118 | Phạm Ngọc Ánh | 8 C | SDD-04141 | 100 sự kiện trong đại về Thăng Long - Hà Nội | | 28/11/2024 | 163 |
119 | Phạm Ngọc Ánh | 8 C | TKNV-00876 | Sống Mòn | Nam Cao | 28/11/2024 | 163 |
120 | Phạm Ngọc Hà | 9 A | TKNV-00339 | Văn Miêu tả tuyển chọn | Văn Giá | 04/11/2024 | 187 |
121 | Phạm Ngọc Hà | 9 A | SDD-04063 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam | Nguyễn Trọng Báu | 04/11/2024 | 187 |
122 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01448 | Tin học 9 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 16/09/2024 | 236 |
123 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00489 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 16/09/2024 | 236 |
124 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00209 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
125 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00214 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
126 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00229 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng cao Tùng | 12/03/2025 | 59 |
127 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00159 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 59 |
128 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01377 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 59 |
129 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01382 | Công nghệ 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 12/03/2025 | 59 |
130 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00154 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/03/2025 | 59 |
131 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01409 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 59 |
132 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00011 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
133 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT2-00019 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
134 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00016 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
135 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00010 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
136 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00014 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
137 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00033 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
138 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00044 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
139 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT2-00034 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
140 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00007 | Công nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 12/03/2025 | 59 |
141 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00012 | Công Nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 12/03/2025 | 59 |
142 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-00297 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 6 THCS | Trịnh Chiêm Hà | 12/03/2025 | 59 |
143 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00009 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
144 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00100 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 12/03/2025 | 59 |
145 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT2-00021 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
146 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00019 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 T2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
147 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00017 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 T1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
148 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00164 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 12/03/2025 | 59 |
149 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKTO-00087 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 59 |
150 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01303 | Tài liệu tập huấn Dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo hướng phát triển năng lực học sinh môn Toán cấp THCS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 59 |
151 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | TKNV-00225 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 12/03/2025 | 59 |
152 | Phạm Thị Duy | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00010 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
153 | Phạm Thị Khánh Linh | 9 A | TKTO-02134 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | Vũ Dương Thụy | 04/11/2024 | 187 |
154 | Phạm Thị Khánh Linh | 9 A | TKVL-02375 | Hướng dẫn làm bài tập Vật lí 9 | Nguyễn Phúc Thuần | 04/11/2024 | 187 |
155 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7 A | SDD-04004 | Ba mươi năm tác phẩm đạt giải | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 06/12/2024 | 155 |
156 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 7 A | TKTO-02173 | Luyện giải Đại số quyển 7 | Lê Nhứt | 06/12/2024 | 155 |
157 | Phạm Thị Thu Trang | 8 A | STN-08005 | Cô bé tốt bụng | Nguyễn Hải Vân | 28/11/2024 | 163 |
158 | Phạm Thị Thu Trang | 8 A | TKNV-00689 | Nhật Kí Đặng Thùy Trâm | Đặng Thùy Trâm | 28/11/2024 | 163 |
159 | Phạm Thị Trang | 9 B | TKNV-00627 | Vẻ đẹp văn học cách mạng | Nguyễn An | 25/10/2024 | 197 |
160 | Phạm Thị Tuyết Ngân | 9 B | TKNV-00678 | Đỉnh lũ tuổi thơ (Tập truyện ngắn) | Lương Minh Hinh | 25/10/2024 | 197 |
161 | Phạm Trung Hiếu | 9 A | TKTO-02133 | Tuyển tập đề thi môn Toán THCS | Vũ Dương Thụy | 04/11/2024 | 187 |
162 | Phạm Trung Hiếu | 9 A | SDD-04041 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 04/11/2024 | 187 |
163 | Phạm Văn Chương | | SNV-01475 | Công nghệ 9 (Sách giáo viên) Định hướng nghề nghiệp Mô đun Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 221 |
164 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00436 | Công Nghệ 9:Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 221 |
165 | Phạm Văn Chương | | SNV-01445 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 220 |
166 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00499 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 220 |
167 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00493 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 220 |
168 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00418 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 220 |
169 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00413 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 220 |
170 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00144 | Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
171 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00213 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
172 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00006 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
173 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00081 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
174 | Phạm Văn Chương | | STKC-00832 | Kho tàng tri thức nhân loại: Kĩ thuật | Vũ Đình HIển | 12/03/2025 | 59 |
175 | Phạm Văn Chương | | GKSH-00069 | Sinh Học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2025 | 59 |
176 | Phạm Văn Chương | | BTT1-00014 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
177 | Phạm Văn Chương | | BTT2-00020 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
178 | Phạm Văn Chương | | BTT2-00031 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
179 | Phạm Văn Chương | | GKT2-00048 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
180 | Phạm Văn Chương | | BTT2-00046 | Bài tập Toán 9Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
181 | Phạm Văn Chương | | GKT2-00064 | Toán 9 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
182 | Phạm Văn Chương | | BTT1-00026 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
183 | Phạm Văn Chương | | GKT1-00043 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
184 | Phạm Văn Chương | | TKTO-00104 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/03/2025 | 59 |
185 | Phạm Văn Chương | | BTT1-00028 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 59 |
186 | Phạm Văn Chương | | GKT1-00062 | Toán 9 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
187 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00080 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
188 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00138 | Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
189 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00004 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
190 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00206 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
191 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00351 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
192 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00353 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
193 | Phạm Văn Chương | | SNV-01406 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 59 |
194 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00316 | Lịch sử và Địa lý 8 | Đỗ Thanh Bình | 12/03/2025 | 59 |
195 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00296 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 59 |
196 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00290 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
197 | Phạm Văn Chương | | SGKC-00286 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
198 | Phạm Văn Chương | | SNV-01419 | Lịch sử và Địa lý 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/03/2025 | 59 |
199 | Phạm Văn Chương | | SNV-01438 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
200 | Phạm Văn Thương | 9 B | TKTO-02241 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 25/10/2024 | 197 |
201 | Phạm Văn Tiệp | 9 A | SDD-04042 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 04/11/2024 | 187 |
202 | Phạm Văn Tiệp | 9 A | TKTO-02538 | Phương pháp giải Toán ôn luyện thi vào THPT | Hà Thúc Quả | 04/11/2024 | 187 |
203 | Phạm Văn Trường | 9 A | TKTO-02160 | Phương pháp dạy học Số học và Đại số THCS | Hoàng Chúng | 04/11/2024 | 187 |
204 | Phạm Văn Trường | 9 A | SDD-04047 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 04/11/2024 | 187 |
205 | Phạm Văn Việt | 9 B | TKNN-00574 | Văn phạm tiếng Anh căn bản Các thì và giới từ trong tiếng Anh | Ban Biên Soạn Chuyên Từ Điển New Era | 25/10/2024 | 197 |
206 | Trần Bình Minh | 8 C | TKSH-00005 | Giải bài tập sinh học 8 | Phạm Thu Phương | 28/11/2024 | 163 |
207 | Trần Bình Minh | 8 C | TKNV-00821 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 8 THCS Tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/11/2024 | 163 |
208 | Trần Bình Minh | 8 C | TKNV-00820 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 8 THCS Tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/11/2024 | 163 |
209 | Trịnh Anh Tuấn | 8 A | TKTO-02225 | Giúp học tốt Hình học 8 | Nguyễn Văn Bằng | 28/11/2024 | 163 |
210 | Trịnh Anh Tuấn | 8 A | TKTO-02556 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | Phan Văn Đức | 28/11/2024 | 163 |
211 | Trịnh Đức Dương | 9 B | TKNV-00624 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du | | 25/10/2024 | 197 |
212 | Trịnh Khánh Vy | 9 B | TKTO-00080 | Nâng cao và phát triển toán 9 T1 | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 197 |
213 | Trịnh Minh Anh | 9 B | TKTO-00110 | Toán nâng cao Đại số 9 | Võ Đại Mau | 25/10/2024 | 197 |
214 | Vũ Đức Huy | 8 C | TKVL-00009 | Giải bài tập Vật lí 8 | Trương Thọ Lương | 28/11/2024 | 163 |
215 | Vũ Đức Huy | 8 C | TKNV-00774 | Luyện tập Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Văn Bằng | 28/11/2024 | 163 |
216 | Vũ Đức Lương | 9 B | TKTO-02096 | Một số bài toán chon lọc về dãy số | Nguyễn Văn Mậu | 25/10/2024 | 197 |
217 | Vũ Khánh Vinh | 7 A | SDD-04018 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 06/12/2024 | 155 |
218 | Vũ Khánh Vinh | 7 A | TKTO-02104 | Nâng cao và phát triển Toán 7Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 06/12/2024 | 155 |
219 | Vũ Ngọc Châu | 8 A | TKTO-00049 | Giải bài tập toán 8 Tập 1 | Lê Nhứt | 28/11/2024 | 163 |
220 | Vũ Ngọc Châu | 8 A | TKNV-00695 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 28/11/2024 | 163 |
221 | Vũ Ngọc Tú | 8 C | TKNV-00552 | Ngữ Văn 8 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 04/12/2024 | 157 |
222 | Vũ Ngọc Tú | 8 C | TKTO-02727 | Toán học tri thức vàng cho em | Hồng Đức | 04/12/2024 | 157 |
223 | Vũ Nguyễn Minh Thư | 7 A | TKTO-02196 | Toán nâng cao Đại số THCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 06/12/2024 | 155 |
224 | Vũ Nguyễn Minh Thư | 7 A | SDD-04003 | Ba mươi năm tác phẩm đạt giải | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 06/12/2024 | 155 |
225 | Vũ Quang Trung | 8 A | TKNV-00098 | Tư liệu Ngữ văn 8 | | 28/11/2024 | 163 |
226 | Vũ Quang Trung | 8 A | TKTO-02557 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | Phan Văn Đức | 28/11/2024 | 163 |
227 | Vũ Quốc Việt | 7 A | TKTO-00070 | Nâng cao và phát triển toán 7 T1 | Vũ Hữu Bình | 06/12/2024 | 155 |
228 | Vũ Quốc Việt | 7 A | SDD-04023 | Con gái người lính đảo | Nguyễn Kim Phong | 06/12/2024 | 155 |
229 | Vũ Quỳnh Trang | 9 B | TKNV-00628 | Vẻ đẹp văn học cách mạng | Nguyễn An | 25/10/2024 | 197 |
230 | Vũ Thanh Cao | 8 A | TKNV-00725 | Vang bóng một thời | Nguyễn Tuân | 28/11/2024 | 163 |
231 | Vũ Thanh Cao | 8 A | TKTO-02724 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 tập 1 | Dương Đình Hoán | 28/11/2024 | 163 |
232 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00283 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
233 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-02308 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 12/03/2025 | 59 |
234 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-02330 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/03/2025 | 59 |
235 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-00002 | Ôn luyện kiến thức Môn Vật lí lớp 9 | Đào Thị Thu Thủy | 12/03/2025 | 59 |
236 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-02607 | Ôn luyện Vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 12/03/2025 | 59 |
237 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | TKVL-02327 | 45 bài tập chon lọc Vật lí 9 | Võ Thanh Khiết | 12/03/2025 | 59 |
238 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00146 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 59 |
239 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00293 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 59 |
240 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00291 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
241 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01305 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 12/03/2025 | 59 |
242 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01240 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ THCS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 59 |
243 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00004 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 59 |
244 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01439 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
245 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00289 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 59 |
246 | Vũ Thị Hằng Minh | 8 C | TKNV-00537 | Hướng dẫn tự học Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Xuân Lạc | 04/12/2024 | 157 |
247 | Vũ Thị Hằng Minh | 8 C | TKTO-02200 | Toán nâng cao Đại số 8 | Xuân Thu | 04/12/2024 | 157 |
248 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-01466 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 253 |
249 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SGKC-00547 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 253 |
250 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SGKC-00482 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 253 |
251 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SGKC-00199 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 59 |
252 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SGKC-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 59 |
253 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-01432 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 59 |
254 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SGKC-00338 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 59 |
255 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKTO-00058 | Nâng cao và phát triển toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 59 |
256 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKNV-00191 | Một trăm sáu mươi hai bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | Huy Huân | 12/03/2025 | 59 |
257 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKNV-00874 | Tuyển tập một trăm năm mươi lăm bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 12/03/2025 | 59 |
258 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKNV-00186 | Những bài văn chọn lọc lớp 6 | Lê Xuân Soan | 12/03/2025 | 59 |
259 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKNV-00101 | Tiếng Việt nâng cao 6 | Diệp Quang Ban | 12/03/2025 | 59 |
260 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | STKC-00024 | Các bệnh thường gặp ở trẻ em, cách phòng và điều trị | Nguyễn Văn Ba | 12/03/2025 | 59 |
261 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-00709 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004- 2007) môn Âm nhạc Quyển 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 59 |
262 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-00759 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004- 2007) Môn: Âm nhạc Quyển 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 59 |
263 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-01286 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ- Đoàn- Hội- Đội | Nguyễn Anh | 12/03/2025 | 59 |
264 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKTO-02103 | Nâng cao và phát triển Toán 7Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 59 |
265 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKTO-02111 | Nâng cao và phát triển Toán 7Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 59 |
266 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | TKNV-00940 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 12/03/2025 | 59 |
267 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | GKLS-00006 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12/03/2025 | 59 |
268 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-00012 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/03/2025 | 59 |
269 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-00136 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 12/03/2025 | 59 |
270 | Vũ Thị Hoà | Giáo viên Xã hội | SNV-00961 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm Nhạc Trung học cơ sở | Bùi Tú Anh | 12/03/2025 | 59 |
271 | Vũ Thị Hương Nhu | | SNV-00061 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
272 | Vũ Thị Hương Nhu | | SNV-00401 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 8 THCS Tập 1 | Chu Quang Bình | 18/03/2025 | 53 |
273 | Vũ Thị Hương Nhu | | SNV-01323 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 53 |
274 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00083 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 53 |
275 | Vũ Thị Hương Nhu | | BTNN-00064 | Tiếng Anh 9 Sách bài tập Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 53 |
276 | Vũ Thị Hương Nhu | | TKNN-00788 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 53 |
277 | Vũ Thị Hương Nhu | | TKNN-00828 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 53 |
278 | Vũ Thị Hương Nhu | | SNV-01139 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 18/03/2025 | 53 |
279 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00050 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
280 | Vũ Thị Hương Nhu | | TKNN-00004 | Tuyển tập 30 đề thi HSG môn Tiếng Anh THCS | Nguyễn Thị Thiên Hương | 18/03/2025 | 53 |
281 | Vũ Thị Hương Nhu | | TKNN-00825 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 53 |
282 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00021 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
283 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00014 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
284 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00029 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
285 | Vũ Thị Hương Nhu | | GKNN-00066 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
286 | Vũ Thị Hương Nhu | | BTNN-00011 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
287 | Vũ Thị Hương Nhu | | BTNN-00018 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 53 |
288 | Vũ Thị Hương Nhu | | BTNN-00032 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 18/03/2025 | 53 |
289 | Vũ Thị Hương Nhu | | BTNN-00045 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 18/03/2025 | 53 |
290 | Vũ Thị Hương Nhu | | SNV-01335 | Tiếng Anh 9 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 53 |
291 | Vũ Thị Hương Nhu | | TKNN-00831 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 07/03/2025 | 64 |
292 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | SNV-00079 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
293 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | GKLS-00025 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
294 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | GKLS-00068 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
295 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | GKLS-00013 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
296 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | SNV-01313 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Lí thuyết) | Lê Bá Liên | 18/03/2025 | 53 |
297 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | SNV-01315 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Thực hành) | Lê Bá Liên | 18/03/2025 | 53 |
298 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | SNV-00927 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử Trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
299 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | GKLS-00016 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
300 | Vũ Thị Kiều Oanh | Giáo viên Xã hội | SGKC-00038 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 17/09/2024 | 235 |
301 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-01478 | Ngữ văn 9 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
302 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00513 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
303 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00443 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 221 |
304 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00159 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
305 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00076 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
306 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00068 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
307 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00067 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
308 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKT1-00060 | Toán 9 Tập 1 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 53 |
309 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00051 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 18/03/2025 | 53 |
310 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00188 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/03/2025 | 53 |
311 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00268 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
312 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00269 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
313 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-01413 | Ngữ văn 8 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
314 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-01416 | Ngữ văn 8 tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
315 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00363 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
316 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00371 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
317 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00306 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
318 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00311 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 53 |
319 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTV2-00017 | Bài Tập Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
320 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00048 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
321 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTV1-00016 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
322 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00058 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
323 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKMT-00033 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 18/03/2025 | 53 |
324 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKDL-00047 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 18/03/2025 | 53 |
325 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKLS-00042 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 53 |
326 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKCN-00048 | Công Nghệ 8 Công Nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 18/03/2025 | 53 |
327 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKSH-00033 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/03/2025 | 53 |
328 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTHH-00004 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18/03/2025 | 53 |
329 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKHH-00004 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 18/03/2025 | 53 |
330 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTVL-00029 | Bài tập Vật Lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 18/03/2025 | 53 |
331 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKVL-00040 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 18/03/2025 | 53 |
332 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTT2-00022 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 53 |
333 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKT2-00045 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 53 |
334 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTT1-00017 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 53 |
335 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKT1-00034 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 53 |
336 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | BTT1-00036 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 53 |
337 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00064 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
338 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKCN-00070 | Công Nghệ 9 Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 18/03/2025 | 53 |
339 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKMT-00068 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 18/03/2025 | 53 |
340 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00052 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
341 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00776 | Những bài Tập làm văn 6 chọn lọc | Tạ Đức Hiền | 18/03/2025 | 53 |
342 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00600 | Bình giảng Văn 6 ( một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK) | Vũ Dương Quỹ | 18/03/2025 | 53 |
343 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00176 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 18/03/2025 | 53 |
344 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00179 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/03/2025 | 53 |
345 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00785 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 5 Lớp 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/03/2025 | 53 |
346 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00559 | Tư liệu Ngữ Văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/03/2025 | 53 |
347 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00072 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
348 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00043 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
349 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00183 | Một trăm bài văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soan | 18/03/2025 | 53 |
350 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00192 | Hai trăm linh bảy đề và bài văn 6 THCS | Tạ Thanh Sơn | 18/03/2025 | 53 |
351 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00263 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
352 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00094 | Thiết kế bài học Ngữ văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 18/03/2025 | 53 |
353 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00079 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
354 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00259 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
355 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00075 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 53 |
356 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00610 | Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 24/03/2025 | 47 |
357 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-01312 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Lí thuyết) | Lê Bá Liên | 24/03/2025 | 47 |
358 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00061 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 47 |
359 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00166 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 47 |
360 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-01314 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Thực hành) | Lê Bá Liên | 24/03/2025 | 47 |
361 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00100 | Tư liệu Ngữ văn 8 | | 24/03/2025 | 47 |
362 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00816 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 9 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 47 |
363 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00809 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 7 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 47 |
364 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00873 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 6 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 47 |
365 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV1-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 47 |
366 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SNV-00813 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 8 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 47 |
367 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00242 | Giảng văn Truyện Kiều | Đặng Thanh Lê | 24/03/2025 | 47 |
368 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00905 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 24/03/2025 | 47 |
369 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00909 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 24/03/2025 | 47 |
370 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00054 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 24/03/2025 | 47 |
371 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00328 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/03/2025 | 47 |
372 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | SGKC-00187 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/03/2025 | 47 |
373 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKV2-00051 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 47 |
374 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | GKT2-00021 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 24/03/2025 | 47 |
375 | Vũ Thị Lân | Giáo viên Xã hội | TKNV-00961 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 21/02/2025 | 78 |
376 | Vũ Thị Phương Dung | 9 B | TKNV-00626 | Tuyển tập 10 năm tạp chí Văn học và Tuổi trẻ | | 25/10/2024 | 197 |
377 | Vũ Thị Thảo Chi | 9 B | TKNV-00629 | Vẻ đẹp văn học cách mạng | Nguyễn An | 25/10/2024 | 197 |
378 | Vũ Thị Thu Hồng | 9 B | TKTO-02240 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 25/10/2024 | 197 |
379 | Vũ Thị Xoan | Giáo viên ??? | SGKC-00464 | Mĩ Thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 13/09/2024 | 239 |
380 | Vũ Trọng Vĩnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00149 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 220 |
381 | Vũ Tùng Bách | 9 B | TKNV-00622 | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Du | | 25/10/2024 | 197 |
382 | Vũ Văn Nhật | 9 B | TKTO-02242 | Luyện tập hình học 9 | Nguyễn Bá Hòa | 25/10/2024 | 197 |
383 | Vũ Văn Việt | 9 B | TKNN-00572 | Bài tập Tiếng Anh 9 ( Có đáp án) | Mai Lan Hương | 25/10/2024 | 197 |
384 | Vũ Xuân Tài | 8 A | SHCM-00729 | Nhật kí trong tù | Hồ Chí Minh | 28/11/2024 | 163 |
385 | Vũ Xuân Tài | 8 A | TKTO-02554 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Hình học THCS 8 | Phan Văn Đức | 28/11/2024 | 163 |