STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00330 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
2 | Bùi Đức Bắc | SNV-01422 | Giáo dục công dân 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
3 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00381 | Bài tập Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
4 | Bùi Đức Bắc | GKDL-00068 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
5 | Bùi Đức Bắc | GKDL-00046 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
6 | Bùi Đức Bắc | GKDL-00066 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
7 | Bùi Đức Bắc | GKDL-00050 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
8 | Bùi Đức Bắc | GKCD-00053 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10/03/2025 | 41 |
9 | Bùi Đức Bắc | SNV-01389 | Lịch sử và Địa lý 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh | 10/03/2025 | 41 |
10 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00244 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/03/2025 | 41 |
11 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00174 | Lịch sử và Địa lý 7 | Đỗ Thanh Bình | 10/03/2025 | 41 |
12 | Bùi Đức Bắc | SNV-01394 | Giáo dục công dân 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
13 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00189 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
14 | Bùi Đức Bắc | SGKC-00249 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/03/2025 | 41 |
15 | Bùi Thị Trang | SNV-00150 | Địa lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
16 | Bùi Thị Trang | SNV-00250 | Địa lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
17 | Bùi Thị Trang | GKDL-00029 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
18 | Bùi Thị Trang | GKDL-00049 | Địa Lí 9 | Nguyễn Được | 10/03/2025 | 41 |
19 | Bùi Thị Trang | SNV-01451 | Lịch sử và Địa lí 9 ( Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang,Đào Ngọc Hùng | 13/09/2024 | 219 |
20 | Bùi Thị Trang | SGKC-00456 | Lịch Sử và Địa Lí 9 | Vũ Minh Giang,Đào Ngọc Hùng | 13/09/2024 | 219 |
21 | Đào Việt Phương | TKNN-00830 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 04/03/2025 | 47 |
22 | Đào Việt Phương | SGKC-00071 | Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
23 | Đào Việt Phương | SGKC-00066 | Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
24 | Đào Việt Phương | SGKC-00131 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
25 | Đào Việt Phương | SGKC-00126 | Bài tập Tiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
26 | Đào Việt Phương | SNV-01421 | Lịch sử và Địa lý 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 10/03/2025 | 41 |
27 | Đào Việt Phương | SGKC-00315 | Lịch sử và Địa lý 8 | Đỗ Thanh Bình | 10/03/2025 | 41 |
28 | Đào Việt Phương | SNV-01405 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 10/03/2025 | 41 |
29 | Đào Việt Phương | SGKC-00295 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 10/03/2025 | 41 |
30 | Đào Việt Phương | TKNN-00174 | Ngữ Pháp Tiếng Anh nâng cao | Lê Dũng | 10/03/2025 | 41 |
31 | Đào Việt Phương | TKNN-00039 | Bài tập bổ trợ- nâng cao Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/03/2025 | 41 |
32 | Đào Việt Phương | SNV-01328 | Tiếng Anh 7 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
33 | Đào Việt Phương | SNV-01320 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
34 | Đào Việt Phương | SNV-01322 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
35 | Đào Việt Phương | SNV-01336 | Tiếng Anh 9 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
36 | Đào Việt Phương | SNV-01333 | Tiếng Anh 8 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
37 | Đào Việt Phương | SNV-01330 | Tiếng Anh 8 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
38 | Đào Việt Phương | GKNN-00076 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
39 | Đào Việt Phương | GKNN-00074 | Tiếng Anh 7 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
40 | Đào Việt Phương | GKNN-00086 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
41 | Đào Việt Phương | GKNN-00084 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
42 | Đào Việt Phương | GKNN-00079 | Tiếng Anh 8 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
43 | Đào Việt Phương | GKNN-00071 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
44 | Đào Việt Phương | GKNN-00070 | Tiếng Anh 6 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
45 | Đào Việt Phương | SNV-01326 | Tiếng Anh 7 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10/03/2025 | 41 |
46 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01442 | Khoa học tự nhiên 9 ( Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 219 |
47 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-00510 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 219 |
48 | Nguyễn Thị Loan | SGKC-00018 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Tất Thắng | 13/09/2024 | 219 |
49 | Phạm Thị Duy | SNV-01448 | Tin học 9 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 16/09/2024 | 216 |
50 | Phạm Thị Duy | SGKC-00489 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 16/09/2024 | 216 |
51 | Phạm Thị Duy | SGKC-00209 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
52 | Phạm Thị Duy | SGKC-00214 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
53 | Phạm Thị Duy | SGKC-00229 | Bài Tập Tin học 7 | Hà Đặng cao Tùng | 12/03/2025 | 39 |
54 | Phạm Thị Duy | SGKC-00159 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 39 |
55 | Phạm Thị Duy | SNV-01377 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 39 |
56 | Phạm Thị Duy | SNV-01382 | Công nghệ 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 12/03/2025 | 39 |
57 | Phạm Thị Duy | SGKC-00154 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 12/03/2025 | 39 |
58 | Phạm Thị Duy | SNV-01409 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 12/03/2025 | 39 |
59 | Phạm Thị Duy | BTT1-00011 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
60 | Phạm Thị Duy | BTT2-00019 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
61 | Phạm Thị Duy | GKT2-00016 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
62 | Phạm Thị Duy | GKT1-00010 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
63 | Phạm Thị Duy | GKT1-00014 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
64 | Phạm Thị Duy | GKT1-00033 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
65 | Phạm Thị Duy | GKT2-00044 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
66 | Phạm Thị Duy | BTT2-00034 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
67 | Phạm Thị Duy | SNV-00007 | Công nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 12/03/2025 | 39 |
68 | Phạm Thị Duy | GKCN-00012 | Công Nghệ 6 Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 12/03/2025 | 39 |
69 | Phạm Thị Duy | SNV-00297 | Thiết kế bài giảng Công nghệ 6 THCS | Trịnh Chiêm Hà | 12/03/2025 | 39 |
70 | Phạm Thị Duy | BTT1-00009 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
71 | Phạm Thị Duy | TKTO-00100 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 6 | Phan Văn Đức | 12/03/2025 | 39 |
72 | Phạm Thị Duy | BTT2-00021 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
73 | Phạm Thị Duy | TKTO-00019 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 T2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
74 | Phạm Thị Duy | TKTO-00017 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6 T1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
75 | Phạm Thị Duy | TKTO-00164 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 12/03/2025 | 39 |
76 | Phạm Thị Duy | TKTO-00087 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 39 |
77 | Phạm Thị Duy | SNV-01303 | Tài liệu tập huấn Dạy học và kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo hướng phát triển năng lực học sinh môn Toán cấp THCS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 39 |
78 | Phạm Thị Duy | TKNV-00225 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 12/03/2025 | 39 |
79 | Phạm Thị Duy | BTT1-00010 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
80 | Phạm Văn Chương | SGKC-00144 | Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
81 | Phạm Văn Chương | SGKC-00213 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
82 | Phạm Văn Chương | SGKC-00006 | Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
83 | Phạm Văn Chương | SGKC-00081 | Bài tập Toán 6 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
84 | Phạm Văn Chương | STKC-00832 | Kho tàng tri thức nhân loại: Kĩ thuật | Vũ Đình HIển | 12/03/2025 | 39 |
85 | Phạm Văn Chương | GKSH-00069 | Sinh Học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 12/03/2025 | 39 |
86 | Phạm Văn Chương | BTT1-00014 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
87 | Phạm Văn Chương | BTT2-00020 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
88 | Phạm Văn Chương | BTT2-00031 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
89 | Phạm Văn Chương | GKT2-00048 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
90 | Phạm Văn Chương | BTT2-00046 | Bài tập Toán 9Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
91 | Phạm Văn Chương | GKT2-00064 | Toán 9 Tập 2 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
92 | Phạm Văn Chương | BTT1-00026 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
93 | Phạm Văn Chương | GKT1-00043 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
94 | Phạm Văn Chương | TKTO-00104 | Ôn tập Đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 12/03/2025 | 39 |
95 | Phạm Văn Chương | BTT1-00028 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 12/03/2025 | 39 |
96 | Phạm Văn Chương | GKT1-00062 | Toán 9 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
97 | Phạm Văn Chương | SGKC-00080 | Bài tập Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
98 | Phạm Văn Chương | SGKC-00138 | Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
99 | Phạm Văn Chương | SGKC-00004 | Toán 6 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
100 | Phạm Văn Chương | SGKC-00206 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
101 | Phạm Văn Chương | SGKC-00351 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
102 | Phạm Văn Chương | SGKC-00353 | Bài tập Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
103 | Phạm Văn Chương | SNV-01406 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 39 |
104 | Phạm Văn Chương | SGKC-00316 | Lịch sử và Địa lý 8 | Đỗ Thanh Bình | 12/03/2025 | 39 |
105 | Phạm Văn Chương | SGKC-00296 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 39 |
106 | Phạm Văn Chương | SGKC-00290 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
107 | Phạm Văn Chương | SGKC-00286 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
108 | Phạm Văn Chương | SNV-01419 | Lịch sử và Địa lý 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 12/03/2025 | 39 |
109 | Phạm Văn Chương | SNV-01438 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
110 | Phạm Văn Chương | SNV-01475 | Công nghệ 9 (Sách giáo viên) Định hướng nghề nghiệp Mô đun Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 201 |
111 | Phạm Văn Chương | SGKC-00436 | Công Nghệ 9:Trải nghiệm nghề nghiệp Mô đun Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 201 |
112 | Phạm Văn Chương | SNV-01445 | Toán 9 ( Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 200 |
113 | Phạm Văn Chương | SGKC-00499 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 200 |
114 | Phạm Văn Chương | SGKC-00493 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Cung Thế Anh | 02/10/2024 | 200 |
115 | Phạm Văn Chương | SGKC-00418 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 200 |
116 | Phạm Văn Chương | SGKC-00413 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 200 |
117 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00283 | Toán 8 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
118 | Vũ Thị Hằng | TKVL-02308 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 12/03/2025 | 39 |
119 | Vũ Thị Hằng | TKVL-02330 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 12/03/2025 | 39 |
120 | Vũ Thị Hằng | TKVL-00002 | Ôn luyện kiến thức Môn Vật lí lớp 9 | Đào Thị Thu Thủy | 12/03/2025 | 39 |
121 | Vũ Thị Hằng | TKVL-02607 | Ôn luyện Vật lí 9 | Đặng Thanh Hải | 12/03/2025 | 39 |
122 | Vũ Thị Hằng | TKVL-02327 | 45 bài tập chon lọc Vật lí 9 | Võ Thanh Khiết | 12/03/2025 | 39 |
123 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00146 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 39 |
124 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00293 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 12/03/2025 | 39 |
125 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00291 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
126 | Vũ Thị Hằng | SNV-01305 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch sử Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 12/03/2025 | 39 |
127 | Vũ Thị Hằng | SNV-01240 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Công nghệ THCS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 39 |
128 | Vũ Thị Hằng | GKT1-00004 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 12/03/2025 | 39 |
129 | Vũ Thị Hằng | SNV-01439 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
130 | Vũ Thị Hằng | SGKC-00289 | Toán 8 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/03/2025 | 39 |
131 | Vũ Thị Hoà | SGKC-00199 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 39 |
132 | Vũ Thị Hoà | SGKC-00065 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 39 |
133 | Vũ Thị Hoà | SNV-01432 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 39 |
134 | Vũ Thị Hoà | SGKC-00338 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 12/03/2025 | 39 |
135 | Vũ Thị Hoà | TKTO-00058 | Nâng cao và phát triển toán 6 T1 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 39 |
136 | Vũ Thị Hoà | TKNV-00191 | Một trăm sáu mươi hai bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | Huy Huân | 12/03/2025 | 39 |
137 | Vũ Thị Hoà | TKNV-00874 | Tuyển tập một trăm năm mươi lăm bài văn hay lớp 6 | Thái Quang Vinh | 12/03/2025 | 39 |
138 | Vũ Thị Hoà | TKNV-00186 | Những bài văn chọn lọc lớp 6 | Lê Xuân Soan | 12/03/2025 | 39 |
139 | Vũ Thị Hoà | TKNV-00101 | Tiếng Việt nâng cao 6 | Diệp Quang Ban | 12/03/2025 | 39 |
140 | Vũ Thị Hoà | STKC-00024 | Các bệnh thường gặp ở trẻ em, cách phòng và điều trị | Nguyễn Văn Ba | 12/03/2025 | 39 |
141 | Vũ Thị Hoà | SNV-00709 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004- 2007) môn Âm nhạc Quyển 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 39 |
142 | Vũ Thị Hoà | SNV-00759 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004- 2007) Môn: Âm nhạc Quyển 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12/03/2025 | 39 |
143 | Vũ Thị Hoà | SNV-01286 | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng- Bác Hồ- Đoàn- Hội- Đội | Nguyễn Anh | 12/03/2025 | 39 |
144 | Vũ Thị Hoà | TKTO-02103 | Nâng cao và phát triển Toán 7Tập 1 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 39 |
145 | Vũ Thị Hoà | TKTO-02111 | Nâng cao và phát triển Toán 7Tập 2 | Vũ Hữu Bình | 12/03/2025 | 39 |
146 | Vũ Thị Hoà | TKNV-00940 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 12/03/2025 | 39 |
147 | Vũ Thị Hoà | GKLS-00006 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12/03/2025 | 39 |
148 | Vũ Thị Hoà | SNV-00012 | Âm nhạc 6 | Hoàng Long | 12/03/2025 | 39 |
149 | Vũ Thị Hoà | SNV-00136 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 12/03/2025 | 39 |
150 | Vũ Thị Hoà | SNV-00961 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Âm Nhạc Trung học cơ sở | Bùi Tú Anh | 12/03/2025 | 39 |
151 | Vũ Thị Hoà | SNV-01466 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
152 | Vũ Thị Hoà | SGKC-00547 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 30/08/2024 | 233 |
153 | Vũ Thị Hoà | SGKC-00482 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 233 |
154 | Vũ Thị Hương Nhu | TKNN-00831 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 07/03/2025 | 44 |
155 | Vũ Thị Hương Nhu | SNV-00061 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
156 | Vũ Thị Hương Nhu | SNV-00401 | Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 8 THCS Tập 1 | Chu Quang Bình | 18/03/2025 | 33 |
157 | Vũ Thị Hương Nhu | SNV-01323 | Tiếng Anh 6 Sách giáo viên Tập 2 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 33 |
158 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00083 | Tiếng Anh 9 Sách học sinh Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 33 |
159 | Vũ Thị Hương Nhu | BTNN-00064 | Tiếng Anh 9 Sách bài tập Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 33 |
160 | Vũ Thị Hương Nhu | TKNN-00788 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 33 |
161 | Vũ Thị Hương Nhu | TKNN-00828 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 33 |
162 | Vũ Thị Hương Nhu | SNV-01139 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 9 | Vũ Thị Lợi | 18/03/2025 | 33 |
163 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00050 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
164 | Vũ Thị Hương Nhu | TKNN-00004 | Tuyển tập 30 đề thi HSG môn Tiếng Anh THCS | Nguyễn Thị Thiên Hương | 18/03/2025 | 33 |
165 | Vũ Thị Hương Nhu | TKNN-00825 | Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 6 | Ngô Văn Minh | 18/03/2025 | 33 |
166 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00021 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
167 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00014 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
168 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00029 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
169 | Vũ Thị Hương Nhu | GKNN-00066 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
170 | Vũ Thị Hương Nhu | BTNN-00011 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
171 | Vũ Thị Hương Nhu | BTNN-00018 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 18/03/2025 | 33 |
172 | Vũ Thị Hương Nhu | BTNN-00032 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 18/03/2025 | 33 |
173 | Vũ Thị Hương Nhu | BTNN-00045 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 18/03/2025 | 33 |
174 | Vũ Thị Hương Nhu | SNV-01335 | Tiếng Anh 9 Sách giáo viên Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 18/03/2025 | 33 |
175 | Vũ Thị Kiều Oanh | SNV-00079 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
176 | Vũ Thị Kiều Oanh | GKLS-00025 | Lịch Sử 7 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
177 | Vũ Thị Kiều Oanh | GKLS-00068 | Lịch Sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
178 | Vũ Thị Kiều Oanh | GKLS-00013 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
179 | Vũ Thị Kiều Oanh | SNV-01313 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Lí thuyết) | Lê Bá Liên | 18/03/2025 | 33 |
180 | Vũ Thị Kiều Oanh | SNV-01315 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Thực hành) | Lê Bá Liên | 18/03/2025 | 33 |
181 | Vũ Thị Kiều Oanh | SNV-00927 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử Trung học cơ sở | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
182 | Vũ Thị Kiều Oanh | GKLS-00016 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
183 | Vũ Thị Kiều Oanh | SGKC-00038 | Lịch sử và Địa lý 6 | Đỗ Thanh Bình | 17/09/2024 | 215 |
184 | Vũ Thị Lân | SNV-01478 | Ngữ văn 9 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 201 |
185 | Vũ Thị Lân | SGKC-00513 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 201 |
186 | Vũ Thị Lân | SGKC-00443 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 201 |
187 | Vũ Thị Lân | TKNV-00961 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 21/02/2025 | 58 |
188 | Vũ Thị Lân | SNV-00159 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
189 | Vũ Thị Lân | GKV1-00076 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
190 | Vũ Thị Lân | GKV1-00068 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
191 | Vũ Thị Lân | GKV1-00067 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
192 | Vũ Thị Lân | GKT1-00060 | Toán 9 Tập 1 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 33 |
193 | Vũ Thị Lân | SGKC-00051 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 18/03/2025 | 33 |
194 | Vũ Thị Lân | SGKC-00188 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/03/2025 | 33 |
195 | Vũ Thị Lân | SGKC-00268 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
196 | Vũ Thị Lân | SGKC-00269 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
197 | Vũ Thị Lân | SNV-01413 | Ngữ văn 8 tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
198 | Vũ Thị Lân | SNV-01416 | Ngữ văn 8 tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
199 | Vũ Thị Lân | SGKC-00363 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
200 | Vũ Thị Lân | SGKC-00371 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
201 | Vũ Thị Lân | SGKC-00306 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
202 | Vũ Thị Lân | SGKC-00311 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/03/2025 | 33 |
203 | Vũ Thị Lân | BTV2-00017 | Bài Tập Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
204 | Vũ Thị Lân | GKV2-00048 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
205 | Vũ Thị Lân | BTV1-00016 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
206 | Vũ Thị Lân | GKV1-00058 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
207 | Vũ Thị Lân | GKMT-00033 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 18/03/2025 | 33 |
208 | Vũ Thị Lân | GKDL-00047 | Địa Lí 8 | Nguyễn Được | 18/03/2025 | 33 |
209 | Vũ Thị Lân | GKLS-00042 | Lịch Sử 8 | Phan Ngọc Liên | 18/03/2025 | 33 |
210 | Vũ Thị Lân | GKCN-00048 | Công Nghệ 8 Công Nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 18/03/2025 | 33 |
211 | Vũ Thị Lân | GKSH-00033 | Sinh Học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18/03/2025 | 33 |
212 | Vũ Thị Lân | BTHH-00004 | Bài tập Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 18/03/2025 | 33 |
213 | Vũ Thị Lân | GKHH-00004 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 18/03/2025 | 33 |
214 | Vũ Thị Lân | BTVL-00029 | Bài tập Vật Lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 18/03/2025 | 33 |
215 | Vũ Thị Lân | GKVL-00040 | Vật Lí 8 | Vũ Quang | 18/03/2025 | 33 |
216 | Vũ Thị Lân | BTT2-00022 | Bài tập Toán 8Tập 2 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 33 |
217 | Vũ Thị Lân | GKT2-00045 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 33 |
218 | Vũ Thị Lân | BTT1-00017 | Bài tập Toán 8 Tập 1 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 33 |
219 | Vũ Thị Lân | GKT1-00034 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 18/03/2025 | 33 |
220 | Vũ Thị Lân | BTT1-00036 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 18/03/2025 | 33 |
221 | Vũ Thị Lân | GKV1-00064 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
222 | Vũ Thị Lân | GKCN-00070 | Công Nghệ 9 Lắp mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 18/03/2025 | 33 |
223 | Vũ Thị Lân | GKMT-00068 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 18/03/2025 | 33 |
224 | Vũ Thị Lân | GKV1-00052 | Ngữ Văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
225 | Vũ Thị Lân | TKNV-00776 | Những bài Tập làm văn 6 chọn lọc | Tạ Đức Hiền | 18/03/2025 | 33 |
226 | Vũ Thị Lân | TKNV-00600 | Bình giảng Văn 6 ( một cách đọc - hiểu văn bản trong SGK) | Vũ Dương Quỹ | 18/03/2025 | 33 |
227 | Vũ Thị Lân | TKNV-00176 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | Cao Bích Xuân | 18/03/2025 | 33 |
228 | Vũ Thị Lân | TKNV-00179 | Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ Văn 6 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/03/2025 | 33 |
229 | Vũ Thị Lân | TKNV-00785 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS Quyển 5 Lớp 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/03/2025 | 33 |
230 | Vũ Thị Lân | TKNV-00559 | Tư liệu Ngữ Văn 9 | Đỗ Ngọc Thống | 18/03/2025 | 33 |
231 | Vũ Thị Lân | GKV2-00072 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
232 | Vũ Thị Lân | GKV2-00043 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
233 | Vũ Thị Lân | TKNV-00183 | Một trăm bài văn hay lớp 6 | Lê Xuân Soan | 18/03/2025 | 33 |
234 | Vũ Thị Lân | TKNV-00192 | Hai trăm linh bảy đề và bài văn 6 THCS | Tạ Thanh Sơn | 18/03/2025 | 33 |
235 | Vũ Thị Lân | SNV-00263 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
236 | Vũ Thị Lân | TKNV-00094 | Thiết kế bài học Ngữ văn 8 theo hướng tích hợp | Hoàng Hữu Bội | 18/03/2025 | 33 |
237 | Vũ Thị Lân | GKV1-00079 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
238 | Vũ Thị Lân | SNV-00259 | Ngữ Văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
239 | Vũ Thị Lân | GKV2-00075 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/03/2025 | 33 |
240 | Vũ Thị Lân | TKNV-00610 | Đọc - Hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 24/03/2025 | 27 |
241 | Vũ Thị Lân | SNV-01312 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Lí thuyết) | Lê Bá Liên | 24/03/2025 | 27 |
242 | Vũ Thị Lân | GKV2-00061 | Ngữ Văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 27 |
243 | Vũ Thị Lân | SNV-00166 | Ngữ Văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 27 |
244 | Vũ Thị Lân | SNV-01314 | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp Ngữ văn và Lịch sử ở trường THCS ( Phần Thực hành) | Lê Bá Liên | 24/03/2025 | 27 |
245 | Vũ Thị Lân | TKNV-00100 | Tư liệu Ngữ văn 8 | | 24/03/2025 | 27 |
246 | Vũ Thị Lân | SNV-00816 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 9 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 27 |
247 | Vũ Thị Lân | SNV-00809 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 7 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 27 |
248 | Vũ Thị Lân | SNV-00873 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 6 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 27 |
249 | Vũ Thị Lân | GKV1-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 27 |
250 | Vũ Thị Lân | SNV-00813 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí,Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ Thuật 8 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 24/03/2025 | 27 |
251 | Vũ Thị Lân | TKNV-00242 | Giảng văn Truyện Kiều | Đặng Thanh Lê | 24/03/2025 | 27 |
252 | Vũ Thị Lân | TKNV-00905 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 24/03/2025 | 27 |
253 | Vũ Thị Lân | TKNV-00909 | Học tốt Ngữ Văn 6 Tập 1 | Trần Công Tùng | 24/03/2025 | 27 |
254 | Vũ Thị Lân | SGKC-00054 | Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 24/03/2025 | 27 |
255 | Vũ Thị Lân | SGKC-00328 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/03/2025 | 27 |
256 | Vũ Thị Lân | SGKC-00187 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/03/2025 | 27 |
257 | Vũ Thị Lân | GKV2-00051 | Ngữ Văn 8Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 24/03/2025 | 27 |
258 | Vũ Thị Lân | GKT2-00021 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 24/03/2025 | 27 |
259 | Vũ Thị Xoan | SGKC-00464 | Mĩ Thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 13/09/2024 | 219 |
260 | Vũ Trọng Vĩnh | SGKC-00149 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 200 |