Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
BTNN-00044
| Nguyễn Hạnh Dung | Bài tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | H | 2005 | 4300 | Thanh lý | | 01 |
2 |
SDD-04027
| Lê Phương Nga | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | H | 2003 | 5000 | Thanh lý | | 01 |
3 |
SDD-04104
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | Thanh lý | | 01 |
4 |
SDD-04112
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức Tập 4: Tình thày trò | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | Thanh lý | | 01 |
5 |
SNV-00155
| Phan Ngọc Liên | Lịch Sử 8 | Giáo dục | H | 2004 | 8800 | Thanh lý | | 01 |
6 |
SNV-00964
| Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh Trung học cơ sở | Giáo dục Việt Nam | H | 2009 | 19800 | Thanh lý | | |
7 |
SNV-01140
| Vũ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 9 | Giáo dục Việt Nam | H | 2010 | 19100 | Thanh lý | | |
8 |
SNV-01173
| Lương Quỳnh Trang | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng Anh 7 | Giáo dục Việt Nam | H | 2011 | 24500 | Thanh lý | | |
9 |
SNV-01246
| Nguyễn Trọng Hoàn | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh họa Ngữ Văn 6 Tập 2 | Đại học sư phạm | H | 2012 | 37000 | Thanh lý | | 01 |
10 |
TKHH-00004
| Nguyễn Văn Thoại | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Hóa học 9 | Giáo dục Việt Nam | H | 2011 | 25000 | Thanh lý | | |
|